Có 4 kết quả:
文縐縐 wén zhōu zhōu ㄨㄣˊ ㄓㄡ ㄓㄡ • 文绉绉 wén zhōu zhōu ㄨㄣˊ ㄓㄡ ㄓㄡ • 文謅謅 wén zhōu zhōu ㄨㄣˊ ㄓㄡ ㄓㄡ • 文诌诌 wén zhōu zhōu ㄨㄣˊ ㄓㄡ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bookish
(2) genteel
(3) erudite
(2) genteel
(3) erudite
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bookish
(2) genteel
(3) erudite
(2) genteel
(3) erudite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bookish
(2) genteel
(3) erudite
(2) genteel
(3) erudite
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bookish
(2) genteel
(3) erudite
(2) genteel
(3) erudite
Bình luận 0